- Từ điển Trung - Việt
直进的
Xem thêm các từ khác
-
直链淀粉
{ amylose } , (sinh học) amiloza; chất tạo tinh bột -
直颌
{ orthognathism } , tình trạng có hàm thắng -
相乘作用
{ synergism } , hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận -
相争
{ conflicting } , đối lập, mâu thuẫn { disaccord } , sự bất hoà, mối bất hoà, bất hoà -
相争的
{ warring } , đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc -
相互
{ together } , cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục -
相互传染性
{ intercommunicability } , sự có liên lạc với nhau, sự có đường thông với nhau -
相互作用
{ interaction } , sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại { reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có... -
相互作用物
{ interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng -
相互依赖的
{ interdependent } , phụ thuộc lẫn nhau -
相互关系
Mục lục 1 {corelation } , sự tương quan 2 {correlation } , sự tương quan, thể tương liên 3 {interrelation } , quan hệ qua lại 4 {mutuality... -
相互关连
{ interrelate } , có quan hệ với nhau, tương quan với nhau -
相互地
{ reciprocally } , lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (NGôN) diễn tả quan hệ tương hỗ, (TOáN) đảo,... -
相互垂直
{ orthogonality } , (toán học) tính trực giao -
相互性
{ reciprocity } , sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),... -
相互扩散
{ interdiffusion } , sự toả rộng và hoà lẫn -
相互抵销
{ cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều)... -
相互的
{ mutual } , lẫn nhau, qua lại, chung { reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch,... -
相互耦合
{ interdependency } , sự phụ thuộc lẫn nhau -
相互转换
{ interconversion } , sự chuyển đổi qua lại (cái nọ thành cái kia)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.