- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
真空管
danh từ ống chân không -
真空计
{ vacuometer } , máy đo chân không -
真空闸
{ vacuum brake } , (kỹ thuật) phanh hơi -
真细菌核
{ plasmosome } , (sinh vật học) hạt; thể nhân -
真色
{ euchroic } , thuộc hệ sắc tố bình thường -
真诚
{ good faith } , ý tốt, hảo ý, thiện ý -
真诚地
{ sincerely } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours -
真诚的
{ genuine } , thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật -
眦
{ canthus } /\'kænθi/, (giải phẫu) khoé mắt -
眦的
{ canthal } , (thuộc) đuôi mắt -
眨眼
Mục lục 1 {bat } , (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt), vận động viên bóng... -
眩晕
Mục lục 1 {giddy } , chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ, phù phiếm, làm chóng mặt,... -
眩晕的
{ swimmy } , choáng mặt, gây choáng đầu, (nhìn) nhoè đi; mờ đi { vertiginous } , quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt -
眩耀
{ dazzle } , sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ánh sáng chói, (hàng hải)... -
眶鼻的
{ orbitonasal } , thuộc mũi , ổ mắt -
眺望
{ overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,... -
眺望台
{ gazebo } , vọng lâu, ban công (nhô hẳn ra ngoài), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con -
眺望星星
{ stargaze } , xem sao; chiêm tinh, mơ màng trăng gió -
眼中钉
{ eyesore } , điều chướng mắt; vật chướng mắt -
眼先
{ lore } , toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.