Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眼力

{discernment } , sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼力好的

    { long -sighted } , viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng { lynx -eyed } , tinh mắt như mèo rừng linh
  • 眼力敏锐的

    { eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt
  • 眼力锐利的

    { quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt
  • 眼孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 眼底

    { eyeground } , đáy mắt
  • 眼底检查法

    { ophthalmoscopy } , (y học) thuật soi đáy mắt
  • 眼快的

    { quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt
  • 眼泪

    { tear } , nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 眼泪汪汪的

    { weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
  • 眼泪的

    { lacrimal } , thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt
  • 眼炎

    { ophthalmia } , (y học) viêm mắt { ophthalmitis } , (y học) viêm mắt
  • 眼炎的

    { ophthalmic } , (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), thuốc chữa mắt
  • 眼点

    { ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
  • 眼状斑点

    { ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
  • 眼状物

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 眼珠

    { eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu
  • 眼珠突出的

    { goggle -eyed } , lồi mắt
  • 眼珠转动

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 眼球

    { eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu
  • 眼球切开术

    { ophthalmotomy } , (y học) thủ thuật rạch mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top