Xem thêm các từ khác
-
眼力锐利的
{ quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt -
眼孔
{ eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn -
眼底
{ eyeground } , đáy mắt -
眼底检查法
{ ophthalmoscopy } , (y học) thuật soi đáy mắt -
眼快的
{ quick -sighted } , tinh mắt, nhanh mắt -
眼泪
{ tear } , nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa... -
眼泪汪汪的
{ weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện ) -
眼泪的
{ lacrimal } , thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt -
眼炎
{ ophthalmia } , (y học) viêm mắt { ophthalmitis } , (y học) viêm mắt -
眼炎的
{ ophthalmic } , (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), thuốc chữa mắt -
眼点
{ ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ) -
眼状斑点
{ ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ) -
眼状物
{ eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng... -
眼珠
{ eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu -
眼珠突出的
{ goggle -eyed } , lồi mắt -
眼珠转动
{ goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt) -
眼球
{ eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu -
眼球切开术
{ ophthalmotomy } , (y học) thủ thuật rạch mắt -
眼球干燥症
{ xerophthalmia } , (y học) bệnh khô mắt -
眼球突出
{ exophthalmos } , cũng exophthalmus, (y học) lồi mắt { exophthalmus } , (y học) mắt lồi { ophthalmocele } , (y học) nhãn cầu lồi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.