- Từ điển Trung - Việt
矛盾
{antinomy } , mâu thuẫn trong luật pháp; mâu thuẫn giữa hai luật pháp, sự xung đột về quyền binh, sự tương phản, sự tự mâu thuẫn
{conflict } , sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột, va chạm, đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với
{contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại
{contrariety } , sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến), cái trái ngược, điều trái ngược
{contrariness } , tính chất trái lại, tính chất ngược lại
{contravention } , sự vi phạm
{illogicality } , tính không lôgíc, tính phi lý
{inconsequence } , tính không hợp lý, tính không lôgic
{inconsistency } , sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một
{repugnance } , sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm, sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
{repugnancy } , sự ghê tởm; sự ghét, mối ác cảm, sự không hợp nhau, sự xung khắc, sự mâu thuẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
矛盾修饰法
{ oxymoron } , (ngôn ngữ học) phép nghịch hợp -
矛盾地
{ inconsequently } , lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu -
矛盾对立
{ contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại -
矛盾的
Mục lục 1 {ambivalent } , vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng 2 {contrary } , trái ngược, nghịch, (thông... -
矜夸的
{ toplofty } , kiêu căng; khinh khỉnh -
矜持
{ ice } , băng nước đá, kem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng,... -
矜持的
{ missish } , đoan trang, màu mè điệu bộ, có vẻ tiểu thư { silent } , không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch,... -
矢
{ Arrow } , tên, mũi tên, vật hình tên, còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ -
矢的
{ vectorial } , (toán học) (thuộc) vectơ -
矢车菊
{ bluebonnet } , mũ len xanh trước đây người ta đội ở Xcôtlân, người đội mũ này { bluebottle } , con ruồi xanh, con nhặng,... -
矢量
{ vector } , (toán học) vectơ, (y học) vật chủ trung gian, vectơ, lái (máy bay) đến (một nơi nào đó) -
矢量的
{ vectorial } , (toán học) (thuộc) vectơ -
知内情者
{ insider } , người ở trong, người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...), người... -
知己
{ confidant } , bạn tâm tình -
知己的女友
{ confidante } , bạn gái tâm tình -
知性
{ intellectuality } , tính chất trí thức, khả năng làm việc bằng trí óc -
知性的
{ intellectual } , (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc, có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí, người trí thức, người lao động... -
知情不告
{ misprision } , tội không làm tròn nhiệm vụ, tội không ngăn, tội không phát giác (một hành động phản bội), sự khinh rẻ,... -
知更鸟
Mục lục 1 {bluebird } , chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng) 2 {redbreast } , (động vật học) chim cổ đỏ 3 {robin } , (động vật... -
知觉
Mục lục 1 {cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết 2 {consciousness } , sự hiểu biết, ý thức 3 {feeling } ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.