- Từ điển Trung - Việt
破骨细胞
Xem thêm các từ khác
-
砷
{ arsenic } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen -
砷的
{ arsenical } , (hoá học) Asen/ɑ:\'senikəl/, (hoá học) Asen -
砷酸盐
{ arsenate } , (hoá học) Asenat -
砷钴矿
{ smaltite } , (khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic -
砸舌声
{ razz } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu -
砾屑岩
{ psephite } , (khoáng vật học) xêphit -
砾岩
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
砾岩性的
{ conglomerate } , khối kết, (địa lý,địa chất) cuội kết, kết thành khối tròn, kết khối, kết khối, kết hợp -
硅
{ silicon } , (hoá học) silic -
硅元素
{ silicon } , (hoá học) silic -
硅化
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
硅化加固
{ silicification } , sự thấm silic đioxyt, sự hoá thành silic đioxyt, sự hoá đá -
硅华
{ geyserite } , (khoáng chất) geyserit -
硅土
{ silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅土的
{ siliceous } , (hoá học) (thuộc) silic, silixic -
硅树脂
{ silicone } , (hoá học) silicon -
硅滑石
{ talcoid } , giống mi,ca; (thuộc) đá tan -
硅石
{ ganister } , gannister, ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic) { silica } , (hoá học) Silic đioxyt -
硅藻土
{ diatomite } , (khoáng chất) điatomit { kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát { tripoli } , (khoáng chất) Tripoli -
硅藻石
{ kieselguhr } , (khoáng chất) kizengua, đất tảo cát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.