Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

移民的

{emigrant } , di cư, người di cư


{emigratory } , di cư


{immigrant } , nhập cư (dân...), dân nhập cư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 移民者

    { settler } , người giải quyết (vấn đề), người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, (từ lóng) đòn quyết...
  • 移注

    { decantation } , sự gạn, sự chắt { transfuse } , rót sang, đổ sang, chuyển sang, (y học) truyền (máu), truyền, truyền thụ
  • 移流

    { advection } , (khí tượng) bình lưu
  • 移电性

    { electrotaxis } , (sinh học) tính theo điện
  • 移相

    { dephasing } , (vật lý) sự lệch pha
  • 移置

    { displace } , đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế
  • 移转

    { jib } , (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục, cần nhấc, dáng vẻ bề ngoài, (hàng...
  • 移转者

    { remover } , người dọn đồ ((cũng) furniture remover), thuốc tẩy (dầu mỡ...), (kỹ thuật) dụng cụ tháo, đồ m
  • 移项

    { Transpose } , đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng { transposition } , sự...
  • 稀土族元素

    { terbium } , (hoá học) Tecbi
  • 稀奇的

    { fanciful } , thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật
  • 稀少

    Mục lục 1 {infrequence } , sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên 2 {infrequency } , sự ít xảy ra, sự hiếm...
  • 稀少地

    { infrequently } , hiếm khi, ít khi { sparsely } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
  • 稀少的

    Mục lục 1 {bare } , trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối...
  • 稀有

    { singularity } , tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính phi thường; cái kỳ dị, tính lập dị; nét kỳ quặc, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 稀有的

    { scarce } , khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm, (xem) make
  • 稀淤泥

    { muskey } , súng hoả mai, súng trường
  • 稀疏

    { sparseness } , tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư) { sparsity } , sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải...
  • 稀疏地

    { sparsely } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra
  • 稀疏的

    { sparse } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ { thin } , mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top