- Từ điển Trung - Việt
稀薄
{rarefaction } , (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
{rareness } , sự hiếm có, sự ít c
{rarity } , sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí)
{subtilization } , sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị
{subtilty } , tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế, sự khôn khéo, sự khôn ngoan, sự lanh lợi, sự tinh nhanh, sự khéo léo, sự tài tình, sự xảo quyệt, sự quỷ quyệt, sự phân biệt tế nhị, sự quá tỉ mỉ
{tenuity } , tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
{washiness } , tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...), tính chất nhạt nhẽo; tính chất lòng thòng (văn học)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
稀薄化
{ attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần,... -
稀薄物品
{ dilution } , sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất,... -
稀薄的
Mục lục 1 {rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn... -
稀释
{ dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt; mất chất, pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu,... -
稀释剂
{ thinner } , chất để pha loãng -
稀释度
{ dilution } , sự làm loãng, sự pha loãng, sự làm nhạt, sự làm phai (màu), (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất,... -
稀释液
{ diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng -
稀释的
{ diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng { dilute } , loãng, nhạt đi, phai (màu), (nghĩa bóng) giảm bớt;... -
稀释药
{ diluent } , chất làm loãng, chất pha loãng, làm loãng, pha loãng -
稀金属元素
{ thallium } , (hoá học) Tali -
稀饭
{ porridge } , cháo yến mạch, hây khuyên lấy bản thân mình -
程序
Mục lục 1 {formality } , sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,... -
程序上的
{ procedural } , theo thủ tục -
程序单元
{ task } , nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng... -
程序机
{ scheduler } , người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình -
程序框图
{ flowchart } , (Tech) lưu đồ; biểu đồ trình tự thao tác -
程序表
{ flowsheet } , sơ đồ quá trình sản xuất (để tính giá thành) { plan } , sơ đồ, đồ án (nhà...), bản đồ thành phố, bản... -
程序设计
{ programmed } , theo hình thức đã được lập trình { programming } , chương trình hoá, kế hoạch hoá, quy hoạch, automatic p. chương... -
程序重调
{ reprogram } , (tin học) lập trình lại, đưa chương trình mới vào -
程度
Mục lục 1 {Degree } , mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc (trong xã hội), độ, (toán học) bậc, (ngôn ngữ học) cấp,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.