Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

稞麦

{rye } , (thực vật học) lúa mạch đen, rượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 稠密

    { denseness } , sự dày đặc, sự đông đúc, sự rậm rạp, tính đần độn, tính ngu đần { density } , tính dày đặc, sự đông...
  • 稠密的

    { dense } , dày đặc, chặt, đông đúc; rậm rạp, đần độn, ngu đần
  • 稠的

    { stiff } , cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, cứng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn,...
  • 稠粘液的

    { pituitous } , đầy đờm dâi; như đờm dãi; tiết ra chất nhầy
  • 稳健

    { solidity } , sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố { steadiness } , tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính...
  • 稳健主义

    { centrism } , chủ trương ôn hoà, đường lối ôn hoà (CHTRị)
  • 稳健地

    { sanely } , có đầu óc lành mạnh; không điên, lành mạnh; đúng mực (về quan điểm )
  • 稳健性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳健的

    Mục lục 1 {level-headed } , bình tĩnh, điềm đạm 2 {moderate } , vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ, ôn hoà, không...
  • 稳固

    { fixedness } , tính chất đứng yên, sự bất động, sự cố định, tính thường trực, tính vững chắc { soundness } , tính lành...
  • 稳固性

    { robustness } , sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh,...
  • 稳固的

    { Solid } , rắn, đặc, vững chắc, rắn chắc, chắc nịch, chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần...
  • 稳地

    { quietly } , yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
  • 稳定

    { stabilisation } , sự làm cho ổn định { stabilization } , sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn...
  • 稳定作用

    { stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định
  • 稳定地

    { solidly } , một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí { stably } , ổn định, vững...
  • 稳定性

    { stability } , sự vững vàng, sự vững chắc; sự ổn định (giá cả...), sự kiên định, sự kiên quyết, (vật lý) tính ổn...
  • 稳定物价

    { valorize } , (thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
  • 稳定的

    Mục lục 1 {stabilized } , được ổn định 2 {stabilizing } , sự tạo (đảm bảo) ổn định 3 {stable } , vững vàng; ổn định,...
  • 稳流灯

    { barretter } , (Tech) bộ điện trở ổn dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top