- Từ điển Trung - Việt
空虚的
{blank } , để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
{empty } , trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)
{flatulent } , đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói)
{inane } , ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa, trống rỗng, khoảng trống vũ tr
{moonshiny } , dãi ánh trăng, có ánh trăng soi, hay mơ mộng, hay tưởng tượng
{vacuous } , rỗng, trống rỗng, trống rỗng; ngớ ngẩn; ngây dại, rỗi, vô công rồi nghề
{vain } , vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm, tự phụ, tự đắc, dương dương tự đắc, vô ích, không ăn thua gì, không hiệu quả, khinh thị, bất kính
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空行
{ blank line } , (Tech) dòng trống, hàng trống -
空袭
{ air raid } , cuộc oanh tạc bằng máy bay -
空论
{ doctrinairism } , tính lý luận cố chấp { ideology } , sự nghiên cứu tư tưởng, tư tưởng, hệ tư tưởng (của một giai cấp...),... -
空论家
{ doctrinaire } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều { doctrinarian } , nhà lý luận cố chấp, hay lý luận... -
空论的
{ closet } , buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp... -
空话
Mục lục 1 {bull } , bò đực, con đực (voi, cá voi...), bull (thiên văn học) sao Kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường... -
空调设备
{ air -conditioning } , sự điều hoà không khí, sự điều hoà độ nhiệt -
空谈
Mục lục 1 {buncombe } , lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn 2 {burble } , nói... -
空谈家
{ pedant } , người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm { theorist } , nhà lý luận -
空谈的
{ theoretic } , (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết,(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế -
空谈者
{ talker } , người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên, người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người... -
空车
{ deadhead } , người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền -
空转
{ Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất... -
空运
{ airlift } , cầu hàng không { wing } , (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; qu, hạt), sự bay, sự cất cánh;... -
空运物资
{ airlift } , cầu hàng không -
空运的
{ airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh -
空闲
Mục lục 1 {disengagement } , sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải... -
空闲的
Mục lục 1 {disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả... -
空间
Mục lục 1 {airspace } , vùng trời, không phận 2 {interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng... -
空间地
{ spatially } , (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.