- Từ điển Trung - Việt
空闲的
{disengaged } , (thể dục,thể thao) miếng gỡ đường kiếm, bị làm rời ra, bị cởi ra, bị tháo ra; được thả ra, rảnh rang, không mắc bận, không vướng hẹn với ai, trống, không có người chiếm trước, không có người giữ trước (chỗ ngồi, căn buồng...)
{Idle } , ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, (kỹ thuật) để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ, ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích, (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...), ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp, tình trạng nhàn rỗi, sự chạy không
{leisure } , thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
{spare } , thừa, dư, có để dành, thanh đạm, sơ sài, gầy go, để thay thế (đồ phụ tùng), đồ phụ tùng (máy móc), để dành, tiết kiệm, không cần đến, có thừa, tha, tha thứ, dung thứ; miễn cho, ăn uống thanh đạm, tằn tiện, (xem) rod, có của ăn của để; dư dật
{unoccupied } , nhàn rỗi, rảnh (thời gian), không có người ở, vô chủ (nhà, đất...), bỏ trống, chưa ai ngồi (chỗ ngồi...), (quân sự) không bị chiếm đóng (vùng...)
{unwanted } , không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích
{vacant } , trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
{void } , trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người thuê (nhà), không có, (thơ ca); (văn học) vô ích, vô dụng, (pháp lý) không có hiệu lực, không có giá trị, chỗ trống, khoảng không, (nghĩa bóng) sự trống rỗng, nỗi thiếu thốn (trong tâm hồn, trong lòng); nỗi thương tiếc, (pháp lý) nhà bỏ không, (pháp lý) làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị, (y học) bài tiết, (từ cổ,nghĩa cổ) lìa bỏ, rời bỏ (nơi nào)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
空间
Mục lục 1 {airspace } , vùng trời, không phận 2 {interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng... -
空间地
{ spatially } , (thuộc) không gian; nói về không gian, có trong không gian -
空间性
{ extensity } , tính không gian, tính mở rộng -
空间性的
{ spatial } , (thuộc) không gian -
空间探测器
{ space probe } , tàu thăm dò vũ trụ (không người lái) -
空间时代
{ space age } , thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957) -
空间极迹
{ herpolhode } , dị thường sai quy tắc -
空间生命线
{ umbilical } , (giải phẫu) (thuộc) rốn, (thông tục) bên mẹ, bên ngoại, (nghĩa bóng) ở giữa, trung tâm -
空间的
{ dimensional } , thuộc chiều; thuộc kích thước, thuộc khổ, thuộc cỡ, (toán học) (thuộc) thứ nguyên { spatial } , (thuộc) không... -
空降的
{ airborne } , không vận, (quân) được tập luyện để tác chiến trên không, bay, đã cất cánh -
空降部队
{ paratroops } , quân nhảy dù -
空隙
Mục lục 1 {interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống... -
空隙填料
{ infilling } , vật liệu để trát kẽ hở -
空隙的
{ interstitial } , (thuộc) khe, (thuộc) kẽ hở, (giải phẫu) kẽ -
穿
{ indue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)... -
穿上
{ don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một... -
穿以便鞋
{ sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)... -
穿以衣袍
{ enrobe } , mặc áo dài cho -
穿入的
{ irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng -
穿制服的
{ liveried } , mặc chế phục (đầy tớ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.