Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

穿上

{don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì), cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học), mặc (quần áo)


{endue } , mặc, khoác (áo...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) động tính từ quá khứ) cho, phú cho (ai) (đức tính)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 穿以便鞋

    { sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)...
  • 穿以衣袍

    { enrobe } , mặc áo dài cho
  • 穿入的

    { irruptive } , xông vào, xâm nhập, nổ bùng
  • 穿制服的

    { liveried } , mặc chế phục (đầy tớ)
  • 穿刺

    { paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích { puncture } , sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng,...
  • 穿刺术

    { paracentesis } , (y học) sự chọc, sự chích
  • 穿在外面的

    { upper } , trên, cao, thượng, (địa lý,địa chất) muộn, mặc ngoài, khoác ngoài (áo), mũ giày, (số nhiều) ghệt, (thông tục)...
  • 穿堂风

    { draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 穿孔

    { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through)...
  • 穿孔于

    { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé), (+ into, through)...
  • 穿孔器

    { gadder } , (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout { perforator } , máy khoan
  • 穿孔的

    { fenestrated } , có cửa sổ, (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng { perforate } , khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng,...
  • 穿孔的人

    { perforator } , máy khoan
  • 穿孔者

    { borer } , người khoan, người đào, cái khoan, máy khoan, (động vật học) sâu bore
  • 穿山甲

    { pangolin } , (động vật học) con tê tê
  • 穿带孔

    { eyehole } , (sinh vật học) ổ mắt, lỗ nhìn
  • 穿得漂亮

    { dizen } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, ăn mặc đẹp, diện (cho ai)
  • 穿插

    { interlude } , (sân khấu) tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong...
  • 穿旧的

    { worn -out } , rất mòn và do đó không còn dùng được nữa, mệt lử, kiệt sức (người)
  • 穿梭

    { shuttle } , con thoi, động từ, qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top