- Từ điển Trung - Việt
窃盗的
Xem thêm các từ khác
-
窃笑
{ burble } , nói lẩm bẩm { snicker } , tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích -
窃笑着说
{ snicker } , tiếng ngựa hí, tiếng cười khúc khích -
窃贼
{ burglar } , kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch { thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm... -
窄带
{ NB } , xin lưu ý (Nota bene) { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao)... -
窄的
{ two -by-four } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhỏ bé trong loại của nó -
窄矿柱
{ rance } , đá hoa Bỉ -
窈窕的
{ sylphlike } , như thiên thần, mảnh mai, thon thả -
窑
{ kiln } , lò (nung vôi, gạch...) { stove } , cái lò, nhà kính trồng cây, lò đồ gốm, lò sấy, trồng (cây) trong nhà kính -
窒息
Mục lục 1 {asphyxia } , (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt 2 {asphyxiate } , làm ngạt, hơi ngạt 3 {asphyxiation } , sự làm ngạt... -
窒息物
{ choker } , người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc, (thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...), (điện học) cuộn... -
窒息瓦斯
{ blackdamp } , chất khí không nổ chứa cacbon đioxyt ở mỏ (đặc biệt là sau vụ nổ) -
窒息的
{ choky } , sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào { stuffy } , thiếu... -
窒息而死
{ strangle } , bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt (cổ), bóp nghẹt, nén; đàn áp -
窒息药
{ asphyxiant } , chất làm ngạt -
窖
{ vault } , (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...), nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào, nhảy qua, vòm, mái vòm,... -
窖藏
{ cache } , nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng... -
窗
{ casement } , khung cánh cửa sổ, cửa sổ hai cánh ((cũng) casement window), (thơ ca) cửa sổ { fenestra } , (giải phẫu) cửa sổ (ở... -
窗侧
{ reveal } , để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...) -
窗口
{ window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu... -
窗台
{ sill } , ngưỡng cửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.