- Từ điển Trung - Việt
笨拙处理
{thumb } , ngón tay cái, ngón tay cái của găng tay, bị ai thống trị, bị ai kiềm chế; ở dưới quyền ai, lêu lêu chế nhạo ai, nó vụng về hậu đậu, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành), dấu ra hiệu đồng ý (tán thành), dở qua (trang sách), vận dụng vụng về, điều khiển vụng về, (thông tục) để ngón tay cái lên mũi để chế nhạo ai, lêu lêu ai; nhạo ai, miệt thị ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
笨拙的
Mục lục 1 {awkward } , vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi... -
笨拙的一击
{ foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,... -
笨拙的人
{ foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,... -
笨拙的处理
{ fumble } , sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm lóng ngóng,... -
笨拙的工人
{ botcher } , người làm hỏng việc -
笨拙的木匠
{ jerry -builder } , người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu) -
笨拙的演员
{ ham } , (sử học) tỉnh, thành phố, làng -
笨拙的行为
{ foozle } , (từ lóng) sự thất bại, (từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về,... -
笨拙者
{ bungler } , thợ vụng; người làm ẩu, người làm hỏng việc, người làm lộn xộn -
笨瓜
{ spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê tít (ai), người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh,... -
笨画匠
{ daubster } , người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi -
笨的
Mục lục 1 {dim-witted } , trì độn, ngu đần 2 {spoony } /\'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê... -
笨蛋
Mục lục 1 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu 2 {blockhead } , người ngu dốt, người đần... -
笨蛋的
{ kookie } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lập dị, gàn { kooky } , (Mỹ,LóNG,XấU) kỳ cục; lập dị -
笨货
{ softy } , (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả -
笨重
{ ponderosity } , tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính nặng nề,... -
笨重地移动
{ lump } , cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người... -
笨重的
Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu... -
笨重的摔
{ flop } , sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch... -
笨重的船
{ hulk } , chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho, (số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.