- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
第五十的
{ fiftieth } , thứ năm mươi, một phần năm mươi, người thứ năm mươi; vật thứ năm mươi -
第五地
{ fifthly } , năm là -
第五百年的
{ quincentenary } , (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm, lễ kỷ niệm năm trăm năm { quingentenary } , (thuộc) kỷ niệm năm trăm năm,... -
第八
{ eighth } , thứ tám, một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quận tám -
第八十
{ eightieth } , một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi -
第八十的
{ eightieth } , một phần tám mươi, người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi -
第八号地
{ eighthly } , tám là -
第八地
{ eighthly } , tám là -
第八的
{ eighth } , thứ tám, một phần tám, người thứ tám; vật thứ tám; ngày mồng tám, (âm nhạc) quận tám -
第六
{ sixth } , thứ sáu, một phần sáu, người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu, lớp sáu, (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu -
第六十
{ sixtieth } , thứ sáu mươi, một phần sáu mươi, người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi -
第六感
{ flair } , sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay (cái gì tốt, cái gì lợi) -
第十
{ tenth } , thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười -
第十一
{ eleventh } , thứ mười một, đến giờ chót, đến phút cuối cùng, một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ... -
第十七
{ seventeenth } , thứ mười bảy, một phần mười bảy, người thứ mười bảy; vật thứ mười bảy; ngày mười bảy -
第十三
{ thirteenth } , thứ mười ba, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba -
第十九
{ nineteenth } , thứ mười chín, một phần mười chín, người thứ mười chín; vật thứ mười chín; ngày mười chín -
第十二
{ twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười hai -
第十二个的
{ dozenth } , thứ mười hai -
第十二的
{ dozenth } , thứ mười hai { twelfth } , thứ mười hai, một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai; ngày mười...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.