Xem thêm các từ khác
-
算命者
{ soothsayer } , thầy bói -
算子
{ operator } , người thợ máy; người sử dụng máy móc, người coi tổng đài (dây nói), (y học) người mổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)... -
算帐
{ numerate } , giỏi toán -
算术
{ arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical -
算术上的
{ arithmetical } , (thuộc) số học, cộng -
算术化
{ arithmetization } , sự số học hoá -
算术家
{ arithmetician } , nhà số học -
算术的
{ arithmetic } , số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical { arithmetical } , (thuộc) số học, cộng -
算法语言
{ algol } , (vt của ALGOrithmic Language) tên một ngôn ngữ lập trình -
算盘
{ abaci } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột { abacus } , bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột -
算账
{ account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải... -
算错
{ miscalculate } , tính sai, tính nhầm -
箝制
{ strangulation } , (y học) sự cặp, sự kẹp (mạch máu), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt -
箝制言论
{ gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,... -
箝口物
{ gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi,... -
管
Mục lục 1 {canal } , kênh, sông đào, (giải phẫu) ống 2 {duct } , ống, ống dẫn 3 {ductus } , (giải phẩu) ống, ductus arteriosus,... -
管乐器
{ pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải... -
管制
{ surveillance } , sự giám sát -
管区
{ abbacy } , chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện { prefecture } , quận, chức quận trưởng; nhiệm kỳ của quận... -
管口
{ nozzle } , miệng, vòi (ấm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mũi, mồm { orificium } , lổ, miệng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.