- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
管口的
{ orificial } , xem orifice chỉ thuộc về -
管土
{ pipeclay } , đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá), (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng), (nghĩa... -
管家
{ chamberlain } , viên thị trấn { seneschal } , (sử học) người hầu, người quản gia (trong các nhà quý tộc thời Trung cổ) -
管弦乐的
{ orchestral } , (thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc -
管弦乐编曲
{ orchestration } , (âm nhạc) sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc -
管弦乐队
{ orchestra } , ban nhạc, dàn nhạc, khoang nhạc (trong rạp hát), vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp dành... -
管状器官
{ pipe } , ống dẫn (nước, dầu...), (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê,cốt), (giải... -
管状的
Mục lục 1 {fistular } , (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò 2 {pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh 3 {tubal } , hình ống, thuộc... -
管猎犬者
{ huntsman } , người đi săn, người phụ trách chó săn (trong một cuộc đi săn) -
管理
Mục lục 1 {administer } , trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ,... -
管理不当
{ misgovern } , cai trị tồi, quản lý tồi -
管理人
Mục lục 1 {administrator } , người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản... -
管理人员
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ -
管理人的
{ supervisory } , giám sát -
管理区
{ precinct } , khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...), (số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại... -
管理员
{ clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân... -
管理器
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ -
管理委员
{ conservator } , người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản -
管理差
{ mismanagement } , sự quản lý tồi -
管理的
Mục lục 1 {administrative } , (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước 2 {directive } , chỉ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.