- Từ điển Trung - Việt
类化
Xem thêm các từ khác
-
类器官
{ organoid } , (sinh vật học) hạt cơ quan; cơ quan tế bào, (sinh vật học) có cấu trúc cơ quan -
类固醇
{ steroid } , (HóA) xteoit (một trong số các hợp chất hữu cơ được sinh ra tự nhiên trong cơ thể, bao gồm những hoocmon và vitamin... -
类型
Mục lục 1 {genre } , loại, thể loại 2 {run } , sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc... -
类型学
{ typology } , loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình -
类并
{ syncretic } , (thuộc) thuyết hổ lốn { syncretism } , (triết học) thuyết hổ lốn -
类推
Mục lục 1 {analogical } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy,... -
类推的
{ analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật... -
类推者
{ analogist } , người dùng phép loại suy -
类推论者
{ analogist } , người dùng phép loại suy -
类星球体
{ quasar } , (THVăN) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh) -
类毒素
{ anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố -
类比
{ analogy } , sự tương tự, sự giống nhau, (triết học) phép loại suy, (sinh vật học) sự cùng chức (cơ quan) -
类比的
{ analogic } , sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, tương tự, giống nhau, (triết học) theo phép loại suy, (sinh vật... -
类流感
{ parainfluenza } , virut gây bệnh khó thở của trẻ em -
类激素
{ parahormone } , hocmôn giả -
类球朊
{ globoid } , dạng cầu, vật dạng cầu -
类白喉菌
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu -
类纤维瘤
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ -
类群
{ monoid } , monoit; nửa nhóm, augmented m. nửa nhóm được bổ sung -
类肉瘤
{ sarcoid } , dạng thịt, dạng nạc, (y học) sacoit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.