- Từ điển Trung - Việt
类流感
Xem thêm các từ khác
-
类激素
{ parahormone } , hocmôn giả -
类球朊
{ globoid } , dạng cầu, vật dạng cầu -
类白喉菌
{ diphtheroid } , có đạng bạch hầu, vi khuẩn giống vi khuẩn bạch hầu nhưng không tạo nên bệnh bạch hầu -
类纤维瘤
{ fibroid } , dạng sợi, dạng xơ -
类群
{ monoid } , monoit; nửa nhóm, augmented m. nửa nhóm được bổ sung -
类肉瘤
{ sarcoid } , dạng thịt, dạng nạc, (y học) sacoit -
类脂
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类脂的
{ lipoid } , dạng lipit, dạng chất béo, chất lipit -
类视色素
{ retinoid } , dạng lưới -
类质同像
{ isomorphism } , (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu -
类金属
{ submetallic } , tựa kim loại -
类音
{ assonance } , sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần -
类韵
{ assonance } , sự trùng âm (giữa hai vần), (thơ ca) vần ép, sự tương ứng một phần -
类韵的
{ assonant } , (thơ ca) có vần ép -
类项
{ Category } , hạng, loại, (triết học) phạm trù -
类骨质
{ osteoid } , tựa xương, giống xương -
类黑素
{ melanoid } , giống như hắc tố -
籽
{ seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)... -
籽棉
{ seed -wool } , bông hạt -
籽苗
{ seedling } , cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.