- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
粗轧
{ roughing } , sự gia công -
粗鄙
Mục lục 1 {barbarity } , tính chất dã man; hành động dã man, sự thô tục, sự thô bỉ (văn, lời nói...) 2 {humbleness } , tính... -
粗鄙地
{ scurvily } , đáng khinh, không có giá trị, tầm thường -
粗鄙的
Mục lục 1 {blackguardly } , đê tiện, tục tĩu 2 {boorish } , cục mịch, thô lỗ; quê mùa 3 {countrified } , có tính chất nông thôn,... -
粗鄙的人
{ yahoo } , Iơ,hu (một giống thú mang hình người trong tiểu thuyết \" Những cuộc du hành của Guy,li,ve\"), người thô lỗ; người... -
粗酒石
{ argol } , cáu rượu -
粗野
Mục lục 1 {boorishness } , tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa 2 {broadness } , sự thô tục, sự tục tĩu (của lời nói,... -
粗野地
{ brutishly } , hung bạo, đần độn -
粗野的
Mục lục 1 {agrestic } , ở nông thôn, quê mùa, thô kệch 2 {barbaric } , dã man, man rợ 3 {boorish } , cục mịch, thô lỗ; quê mùa... -
粗野的人
{ boor } , người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân { Goth } , giống người Gô,tích, người dã man, người... -
粗锉
{ rasper } , cái giũa to, người giũa (gỗ...), (thông tục) người chua ngoa, người khó chịu, (săn bắn) hàng rào cao -
粗锉刀
{ rasp } , cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm... -
粗长钓丝
{ boulter } , dây câu dài nhiều lưỡi -
粗陋
{ clumsily } , vụng về { clumsiness } , sự vụng về, sự không khéo léo { rudeness } , sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô... -
粗陋地
{ rudely } , vô lễ; bất lịch sự, thô sơ, thô bạo; sống sượng; đột ngột -
粗陋的
Mục lục 1 {clumsy } , vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi 2 {hulking } , to lớn mà vụng về;... -
粗面岩
{ trachyte } , (khoáng chất) Trachit -
粗面岩的
{ trachytic } , thuộc trachit -
粗面状
{ trachytic } , thuộc trachit -
粗面粉
{ whole meal } , bột chưa rây
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.