- Từ điển Trung - Việt
粘土似的
Xem thêm các từ khác
-
粘土封口
{ bod } , người (nhất là đàn ông) -
粘土的
{ argillaceous } , (thuộc) đất sét; có sét { clayey } , như đất sét; có sét -
粘块
{ grume } , chất dính nhớt, chất lầy nhầy, (y học) cục máu đông -
粘度计
{ viscometer } , (vật lý); (kỹ thuật) máy đo độ nhớt -
粘性
Mục lục 1 {glutinosity } , tính dính 2 {mucosity } , chất nhớt 3 {sliminess } , sự bùn lầy nhầy nhụa, sự nhớt nhát, sự nhớ... -
粘性之物
{ glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào -
粘性物
{ goo } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp -
粘性的
Mục lục 1 {agglutinant } , chất dính 2 {dauby } , bôi bác, lem nhem (bức vẽ), dính nhớp nháp 3 {glutinous } , dính, dính như keo, gạo... -
粘板岩
{ argillite } , (khoáng chất) Acgilit -
粘液
Mục lục 1 {mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy 2 {mucus } , nước nhầy 3 {phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính... -
粘液囊
{ bursa } , (giải phẫu) bìu, túi, túi hoạt dịch -
粘液性的
{ mucous } , nhầy -
粘液水肿
{ myxedema } , (y học) phù phiếm { myxoedema } , (y học) phù phiếm -
粘液瘤病
{ myxomatosis } , một căn bệnh ở loài thỏ do vi rút gây ra -
粘液的
{ mucous } , nhầy -
粘液质
{ phlegm } , (y học) đờm dãi, tính phớt tỉnh, tính lạnh lùng, tính lờ phờ uể oải -
粘液质的
{ mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy { phlegmatic } , phớt tỉnh, lạnh lùng, lờ phờ uể oải -
粘牙的糖果
{ stickjaw } , (từ lóng) kẹo mềm; kẹo sữa; keo caramen (dính răng) -
粘牢
{ cement } , xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa... -
粘的
Mục lục 1 {gummy } , dính; có nhựa dính, có dử (mắt), sưng lên (mắt cá chân...) 2 {mucilaginous } , (sinh vật học) nhầy 3 {mucous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.