Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

精神充沛

{invigoration } , sự làm cường tráng, sự tiếp sinh lực; sự làm thêm hăng hái


{vivacity } , tính hoạt bát, tính nhanh nhảu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 精神充沛的

    { invigorating } , làm cường tráng, tiếp sinh lực; làm thêm hăng hái { peppy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực,...
  • 精神分裂症

    { schizophrenia } , (Y) bệnh tâm thần phân liệt
  • 精神力

    { mentality } , tác dụng tinh thần; tính tinh thần, trí lực, trạng thái tâm lý; tâm tính
  • 精神勃勃地

    { briskly } , mạnh mẽ, lanh lợi
  • 精神化

    { spiritualization } , sự tinh thần hoá; sự cho một ý nghĩa tinh thần, sự đề cao, sự nâng cao, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự làm...
  • 精神变态者

    { psychopathic } , (y học) (thuộc) bệnh thái nhân cách
  • 精神失常

    { lunacy } , tình trạng điên rồ, tình trạng mất trí, hành động điên rồ, cử chỉ điên dại; ý nghĩ rồ dại
  • 精神失常地

    { madly } , điên rồ; điên cuồng, liều lĩnh
  • 精神失常的

    { touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm
  • 精神好的

    { spry } , nhanh nhẹn, hoạt bát
  • 精神恋爱

    { Platonism } , (triết học) học thuyết Pla,ton
  • 精神愉快的

    { euphoric } , phởn phơ
  • 精神昂扬

    { uplift } , sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm...
  • 精神沮丧

    { cafard } , nổi u sầu
  • 精神涣散地

    { distractingly } , làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí
  • 精神爽快

    { crispness } , tính chất giòn, (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát, sự quăn tít, sự...
  • 精神爽快的

    { crispy } , quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn
  • 精神状态

    { psychosis } , (y học) chứng loạn tinh thần
  • 精神生理学

    { psychophysiology } , tâm sinh lý học (cũng) physiological psychology
  • 精神疗法

    { psychopathy } , (y học) bệnh thái nhân cách { psychotherapy } , (y học) phép chữa bằng tâm lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top