- Từ điển Trung - Việt
索
{cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length), đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng), (từ lóng) chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
{funiculus } , (giải phẫu) bó, thừng, (thực vật học) cán phôi
{ligature } , dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc, dây buộc, (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ), (âm nhạc) luyến âm, (y học) buộc, thắt
{rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh lại), được buộc lại với nhau (những người leo núi), lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chiến đấu đến cùng, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm, thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...), chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì), sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng, giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go), trói (cột, buộc) bằng dây thừng, buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn), kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa), đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang), (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua), rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...), lôi kéo (ai) vào (công việc gì), dụ dỗ, nhử đến, dụ đến, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
{string } , dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
索债人
{ dunner } , người thôi thúc trả nợ -
索具
{ rig } , (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền), cách ăn mặc, (kỹ thuật)... -
索具装配人
{ rigger } , (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm, người lắp ráp máy bay, (kỹ thuật)... -
索圈
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索引
{ index } , ngón tay trỏ ((cũng) index finger), chỉ số; sự biểu thị, kim (trên đồng hồ đo...), bảng mục lục (các đề mục... -
索状的
{ funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật... -
索环
{ grommet } , (hàng hải) vòng dây (thừng, chão) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gromet, grommet) -
索眼
{ cringle } , (hàng hải) vòng đấu dây (để luồn dây khác qua) -
索赔
{ claim } , sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu, quyền đòi, quyền yêu sách, vật yêu sách; điều yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa... -
索道
{ funicular } , (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây, có dây kéo, (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh, (thực vật... -
紧凑
{ compaction } , (Tech) ép, nén -
紧凑的
{ compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc;... -
紧化
{ compactification } , (tô pô) sự compac hoá, sự mở rộng compac, onepoint c. compac hoá bằng một điểm (theo Alexanđrop) -
紧压
{ coarctation } , sự ép (kết, bám) chặt, sự hẹp -
紧压的感觉
{ constriction } , sự thắt, sự siết, sự co khít, vật thắt lại, vật eo lại -
紧固度
{ tautness } , tính căng, tình trạng tốt, tính căng thẳng; tình trạng căng thẳng -
紧密
{ closeness } , sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt,... -
紧密地
{ closely } , gần, gần gũi, thân mật, chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận -
紧密度
{ compactness } , tính rắn chắc; tính chắc nịch, độ chặt, (văn học) tính cô động, tính súc tích -
紧密接触
{ impinge } , đụng chạm, va chạm, tác động, ảnh hưởng, chạm đến, vi phạm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.