- Từ điển Trung - Việt
紧密的
{compact } , sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, (văn học) cô động, súc tích, (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紧张
Mục lục 1 {intension } , độ cao; đọ tăng cường, tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết... -
紧张不安的
{ nervous } , (thuộc) thần kinh, dễ bị kích thích; nóng nảy, bực dọc; hay hoảng sợ; hay lo lắng, hay bồn chồn, có dũng khí,... -
紧张地
{ tensely } , một cách căng thẳng -
紧张度
{ tensity } , tình trạng căng, tính căng thẳng -
紧张症
{ catatonia } , chứng căng trương lực, sự rối loạn tâm lý -
紧张的
Mục lục 1 {intense } , mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy... -
紧急
Mục lục 1 {exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp 2 {exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp;... -
紧急事件
{ exigence } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp { exigency } , nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng... -
紧急关头
{ dead lift } , sự cố gắng vô ích (để nhấc một cái gì nặng không thể nhấc được) { pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp,... -
紧急刹车
{ scram } , (từ lóng) cút đi -
紧急地
{ imminently } , sắp xảy ra -
紧急情况
{ emergency } , tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế -
紧急援助
{ bailout } , (kinh tế) sự cứu giúp ra khỏi những khó khăn về tài chính; sự cứu trợ tài chính -
紧急的
Mục lục 1 {clamant } , hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách 2 {emergent } , nổi lên, lồi ra, hiện... -
紧急起飞
{ scramble } , sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp... -
紧急降落
{ crash -land } , (hàng không) hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng), nhảy xuống vôi vã (người lái) -
紧抱
{ hug } , cái ôm chặt, (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật), ôm, ôm chặt, ghì chặt bằng hai chân trước (gấu),... -
紧接的
{ back -to-back } , nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song -
紧接着
{ upon } , trên, ở trên, lúc, vào lúc, trong khong, trong lúc, nhờ vào, bằng, nhờ, chống lại, theo, với -
紧握
Mục lục 1 {cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.