- Từ điển Trung - Việt
紧身上衣
{doublet } , (sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay), chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi), (ngôn ngữ học) từ sinh đôi, (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc), bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng), cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...), (điện học) cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
紧身的
{ close -fitting } , vừa sát người (quần áo) { skintight } , sát da (quần áo) { succinct } , ngắn gọn, cô đọng -
紧身短上衣
{ coatee } , áo đuôi ngắn -
紧身衣
Mục lục 1 {fleshings } , quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra 2 {leotard } , quần áo... -
紧身衣一种
{ chemise } , áo lót phụ nữ -
紧迫
{ stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,... -
紧迫地
{ hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi,... -
紧迫的
Mục lục 1 {hot } , nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy,... -
紧追不舍
{ heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);... -
紧邻的
{ proximate } , gần, gần nhất, sát gần, gần đúng, xấp xỉ -
紧钳
{ clencher } , lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép { clincher } , lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép -
紧闭
{ lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),... -
紧闭嘴巴
{ tight -lipped } , mím chặt môi, kín đáo, ít nói -
紧随
{ heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ (đàn viôlông);... -
紧靠
{ abut } , (+ on, upon) giáp giới với, tiếp giáp với, (+ on, against) dựa vào, nối đầu vào nhau -
紧靠着的
{ immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh -
紫丁花
{ lilac } , (thực vật học) cây tử đinh hương, có màu hoa tử đinh hương, có màu hoa cà -
紫云英属
{ astragalus } , (giải phẫu) xương xên, (thực vật học) cây đậu ván dại -
紫外线
{ ultra -violet } , cực tím, tử ngoại -
紫外线的
{ ultraviolet } , (vật lý) cực tím, tử ngoại (về bức xạ), (thuộc) sự phát quang; sử dụng sự phát quang (của tia cực tím) -
紫威科树木
{ jacaranda } , (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.