Xem thêm các từ khác
-
红眼导弹
{ Redeye } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu uýtky rẻ tiền -
红砖的
{ redbrick } , mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn) -
红砖色的
{ brick -red } , màu gạch { testaceous } , (thuộc) vỏ; (thuộc) mai, có vỏ cứng, có mai cứng, (động vật học); (thực vật học)... -
红糖
{ brown sugar } , đường nâu (chưa tinh chế hẳn) -
红糖的一种
{ demerara } , đường mía có màu nâu -
红紫色
{ magenta } , Magenta, fucsin thuốc nhuộm, màu fucsin, đỏ tươi -
红细胞溶解
{ erythrolysis } , (y học) sự tiêu hồng cầu -
红细胞生成
{ erythropoiesis } , (y học) sự tạo hồng cầu -
红绿灯
{ traffic light } , (thường snh) tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ -
红绿色盲
{ daltonism } , (y học) chứng mù màu -
红绿蓝
{ rgb } , ba màu cơ bản Red, Green và Blue -
红翼鸫
{ redwing } , (động vật học) chim hét cánh đỏ -
红肉
{ red meat } , thịt tươi còn máu, thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà) -
红肠面包
{ hot dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xúc xích nóng kẹp vào bánh mì -
红肿的
{ red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt, cách mạng, cộng sản; cực tả, bừng bừng nổi giận, nổi xung, màu... -
红脚鹬
{ redshank } , (động vật học) chim đỏ chân, chạy rất nhanh -
红脸的
{ blowzed } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà) { blowzy } , thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch... -
红腊笔
{ sanguine } , lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, hồng hào (da), đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu,... -
红腹灰雀
{ bullfinch } , (động vật học) chin sẻ ức đỏ, hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua) -
红色
Mục lục 1 {gules } , đỏ (ở huy chương), màu đỏ (ở huy chương) 2 {red } , đỏ, hung hung đỏ, đỏ hoe, đẫm máu, ác liệt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.