Xem thêm các từ khác
-
纵向
{ lengthways } , theo chiều dọc { portrait } , chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động -
纵向切片机
{ slitter } , máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ -
纵向的
{ fore -and-aft } , (hàng hải) từ đằng mũi đến đắng lái, suốt chiều dài (con tàu) -
纵容
{ connivance } , sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm { connive }... -
纵容的
{ indulgent } , hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung -
纵射
{ enfilade } , (quân sự) sự bắn lia, (quân sự) bắn lia -
纵帆的前缘
{ luff } , (hàng hải) mép trước (của buồm), sự lái theo gần đúng chiều gió, lái theo gần đúng chiều gió -
纵帆船
{ schooner } , thuyền hai buồm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie,schooner), (thông tục)... -
纵座标
{ ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp... -
纵情
{ riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự... -
纵情于
{ indulge } , nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích... -
纵情声色
{ sultriness } , sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy -
纵排地
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
纵排的
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
纵枕木
{ stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board -
纵桁
{ stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board -
纵梁
{ longeron } , thân (máy bay) -
纵横字
{ cross -word } , ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui) -
纵横字谜
{ crossword } , trò chơi ô chữ { crossword puzzle } , trò chơi ô chữ -
纵横比
{ aspect ratio } , (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài,rộng, tỷ lệ dài,cao)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.