- Từ điển Trung - Việt
纵情
{riot } , sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
纵情于
{ indulge } , nuông chiều, chiều theo, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích... -
纵情声色
{ sultriness } , sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết), tính nóng nảy -
纵排地
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
纵排的
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
纵枕木
{ stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board -
纵桁
{ stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung), (như) string,board -
纵梁
{ longeron } , thân (máy bay) -
纵横字
{ cross -word } , ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui) -
纵横字谜
{ crossword } , trò chơi ô chữ { crossword puzzle } , trò chơi ô chữ -
纵横比
{ aspect ratio } , (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài,rộng, tỷ lệ dài,cao) -
纵火
{ arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) { fire -raising } , tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà -
纵火犯人
{ arsonist } , kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...) { incendiary } , để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm... -
纵火罪
{ arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) -
纵的
{ longitudinal } , theo chiều dọc dọc -
纵线
{ ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp... -
纵舵调整器
{ gyroscope } , con quay hồi chuyển -
纵裂
{ diastema } , số nhiều diastemata, kẻ, khe hở (răng) { slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem)... -
纵裂缝
{ slitting } , sự xẻ rãnh; xẻ dọc -
纵长
{ lengthwise } , theo chiều dọc -
纵长地
{ longways } , theo chiều dài, theo chiều dọc { longwise } , theo chiều dài, theo chiều dọc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.