- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
纵横比
{ aspect ratio } , (Tech) cỡ ảnh (tỷ lệ dài,rộng, tỷ lệ dài,cao) -
纵火
{ arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) { fire -raising } , tội đốt nhà, sự cố ý đốt nhà -
纵火犯人
{ arsonist } , kẻ cố ý gây nên hoả hoạn; kẻ đốt phá (nhà, cửa...) { incendiary } , để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm... -
纵火罪
{ arson } , sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...) -
纵的
{ longitudinal } , theo chiều dọc dọc -
纵线
{ ordinate } , điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp... -
纵舵调整器
{ gyroscope } , con quay hồi chuyển -
纵裂
{ diastema } , số nhiều diastemata, kẻ, khe hở (răng) { slit } , đường rạch, khe hở, kẻ hở, chẻ, cắt, rọc, xé toạc, (xem)... -
纵裂缝
{ slitting } , sự xẻ rãnh; xẻ dọc -
纵长
{ lengthwise } , theo chiều dọc -
纵长地
{ longways } , theo chiều dài, theo chiều dọc { longwise } , theo chiều dài, theo chiều dọc -
纵队
{ column } , cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục... -
纵隔
{ mediastinum } , (giải phẫu) trung thất, vách -
纵隔腔
{ mediastina } , số nhiều của mediastinum -
纷乱
{ imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở... -
纷乱地
{ intricately } , rắc rối, phức tạp -
纷乱的
Mục lục 1 {involute } , rắc rối, phức tạp, xoắn ốc, (thực vật học) cuốn trong (lá), (toán học) đường thân khai, cuộn,... -
纷争
{ dissension } , mối bất đồng, mối chia rẽ -
纷扰
{ fracas } , cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ { imbroglio } , tình trạng hỗn độn (về chính trị...), sự hiểu lầm rắc... -
纸
{ bumf } , (từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít, giấy tờ, tài liệu { Paper } , giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.