- Từ điển Trung - Việt
经验主义者
{empiric } , theo lối kinh nghiệm, người theo chủ nghĩa kinh nghiệm, lang băm
{empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
经验的
{ experiential } , dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa -
经验论
{ empiricism } , chủ nghĩa kinh nghiệm -
经验论者
{ empiricist } , người theo chủ nghĩa kinh nghiệm -
绑
Mục lục 1 {astrict } , (từ hiếm,nghĩa hiếm) buộc chặt, thắt buộc, ràng buộc, làm cho táo bón, hạn chế 2 {bind } /baund/, bounden... -
绑住…两臂
{ pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim... -
绑架
{ kidnap } , bắt cóc (thường để tống tiền) -
绑架者
{ kidnapper } , kẻ bắt cóc -
绑票
{ kidnapping } , sự bắt cóc để tống tiền -
绑腿
{ gaiter } , ghệt, chuẩn bị đầy đ { leggings } , xà cạp -
绑走
{ abduct } , bắt cóc, cuỗm đi, lừa đem đi (người đàn bà...), (giải phẫu) rẽ ra, giạng ra -
绒毛
Mục lục 1 {fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng)... -
绒毛似的
{ fluey } , nùi bông, nạm bông, lông tơ (trên mặt, trên mép), (sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ, (rađiô), (từ... -
绒毛状态
{ villosity } , (giải phẫu) lông nhung; tình trạng có lông nhung, (thực vật học) lớp lông tơ; tình trạng có lông tơ -
绒毛狗
{ spitz } , chó pomeran ((cũng) spitz dog) -
绒毛的
{ downy } , (thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi, (thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô, (thuộc) lông tơ; phủ đầy lông... -
绒毛膜
{ chorion } , (giải phẫu) màng đệm -
绒毛膜尿囊
{ chorioallantois } , (giải phẩu) màng đệm túi niệu -
绒毛膜的
{ chorial } , (sinh học) thuộc màng đệm -
绒球
{ floccule } , bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus) -
绒线
{ wool } , len; lông cừu, lông chiên, hàng len; đồ len, hàng giống len, (thông tục) tóc dày và quăn, (thông tục) nổi giận, (xem)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.