Xem thêm các từ khác
-
综合
Mục lục 1 {colligate } , kết hợp, tổng hợp (các sự kiện rời rạc) 2 {integrate } , hợp thành một thể thống nhất, bổ sung... -
综合之人
{ integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân -
综合体
{ Synthesis } , sự tổng hợp, xu hướng tổng hợp (của một ngôn ngữ) -
综合化
{ totalization } , sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại -
综合医院
{ polyclinic } , phòng khám nhiều khoa -
综合处理
{ synthesize } , tổng hợp -
综合大学
{ university } , trường đại học, tập thể (của một) trường đại học, đội đại học (đội thể thao của một trường... -
综合性的
{ all -around } , (thể dục,thể thao) toàn diện, giỏi nhiều môn { omnibus } , xe ô tô hai tầng, xe buýt, (như) omnibus book, bao trùm,... -
综合技术的
{ polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa -
综合症
{ syndrome } , (y học) hội chứng -
综合的
Mục lục 1 {combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần 2 {Global } , toàn cầu, toàn thể, toàn bộ 3 {integrated } , được... -
绿内障
{ glaucoma } , (y học) bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp -
绿内障的
{ glaucomatous } , (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm -
绿化
{ virescence } , (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục -
绿化带
{ green belt } , khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh -
绿叶
{ greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây { verdurous } , xanh tươi -
绿叶的状态
{ foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách -
绿头苍蝇
{ blowfly } , ruồi xanh, nhặng -
绿宝石
{ beryl } , (khoáng chất) berin { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước... -
绿岩
{ greenstone } , Pocfia lục, Nefrit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.