- Từ điển Trung - Việt
缩小率
Xem thêm các từ khác
-
缩小的
{ contractible } , có thể thu nhỏ, có thể co lại { shrunken } , co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi -
缩帆
{ reef } , đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn... -
缩影
{ epitome } , bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ -
缩影照片
{ microphotograph } , vi ảnh -
缩影胶片
{ microfilm } , micrôfim -
缩微复制
{ microcopy } , bản sao micrôfim (trong sách in...) -
缩微平片
{ microfiche } , tấm vi phim -
缩微拍摄
{ microfilm } , micrôfim -
缩微本
{ microcopy } , bản sao micrôfim (trong sách in...) -
缩微胶片
{ fiche } , (Tech) tấm thẻ { microfiche } , tấm vi phim -
缩微过程
{ microform } , dạng thu nhỏ -
缩成皱状
{ corrugate } , gấp nếp; làm nhăn, nhăn lại, tôn múi, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) -
缩成皱纹的
{ corrugated } , (Tech) dạng uốn nếp, bị gợn sóng -
缩拢
{ purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật... -
缩排
{ indent } , vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một... -
缩放比例
{ Scaling } , sự xác định tỷ xích, sự lập thang, sự đóng cặn, sự đánh cặn, sự tróc vảy, sự đếm gộp -
缩放绘图仪
{ eidograph } , máy thu phóng tranh vẽ -
缩氨酸
{ peptide } , (sinh (hoá học)) sự kết hợp của hai hay nhiều axit amin tạo thành chuỗi -
缩略
{ skeletonize } , làm trơ xương ra, làm trơ bộ khung, làm trơ bộ gọng ra, nêu ra những nét chính, nêu cái sườn (bài, kế hoạc),... -
缩略的
{ tabloid } , viên thuốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo khổ nhỏ (đăng tin tức vắn tắt), thu gọn, vắn vắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.