Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

缫丝

{filature } , sự kéo sợi, sự xe chỉ, máy kéo sợi, xưởng kéo sợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 缭绕

    { wreathe } , đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vấn quanh, quấn chặt, cuộn lại...
  • 缰绳

    { halter } , dây thòng lọng, sự chết treo, ((thường) + up) buộc dây thòng lọng (vào cổ...), treo cổ (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 缴什一税

    { tithe } , thuế thập phân, một phần nhỏ, một phân số, một chút xíu tí, tí tẹo, đánh thuế thập phân, nộp thuế thập...
  • 缴械

    { unarm } , tước khí giới (người nào)
  • { urn } , cái lư; cái vạc, bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng, bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng...
  • 缸鱼

    { nautilus } , (động vật học) ốc anh vũ, bạch tuộc
  • { Minus } , trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
  • 缺下去

    { decrescent } , giảm bớt, xuống dần
  • 缺乏

    Mục lục 1 {bankruptcy } , sự vỡ nợ, sự phá sản, sự mất hoàn toàn (danh sự, tiếng tăm...) 2 {dearth } , sự thiếu, sự khan...
  • 缺乏兴趣的

    { apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
  • 缺乏勇气的

    { weak -spirited } , mềm yếu, thiếu can đảm
  • 缺乏地

    { penuriously } , túng thiếu, cùng quẫn; khan hiếm, keo kiệt, bủn xỉn (tiền bạc)
  • 缺乏声调的

    { toneless } , không có giọng, không có màu sắc, không có thần sắc, buồn tẻ, không sinh khí; yếu
  • 缺乏感情的

    { apathetic } , không tình cảm, lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững
  • 缺乏欢乐的

    { cheerless } , buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
  • 缺乏理性的

    { unreason } , sự vô lý, sự điên rồ
  • 缺乏的

    Mục lục 1 {absent } , vắng mặt, đi vắng, nghỉ, lơ đãng, vắng mặt, đi vắng, nghỉ 2 {bankrupt } , người vỡ nợ, người phá...
  • 缺乏着

    { sparely } , thanh đạm, gầy gò
  • 缺乏食物的

    { foodless } , không có đồ ăn, nhịn ăn
  • 缺人手的

    { light -handed } , nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top