- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
网状骨质的
{ cancellous } , (giải phẫu) xốp (xương) ((cũng) cancellate) -
网球
{ tennis } , (thể dục,thể thao) quần vợt -
网的
{ retiary } , hình lưới; thuộc lưới (nhện) -
网眼
{ mesh } , mắc lưới, (số nhiều) mạng lưới, (số nhiều) cạm, bẫy, bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp... -
网眼状空隙
{ areola } /æ\'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng -
网硬蛋白
{ reticulin } , (sinh vật học) chất lưới -
网线
{ reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule) -
网线铜版术
{ mezzotint } , phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo, khắc nạo; in theo bản khắc nạo -
网织红细胞
{ reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới -
网络
{ meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { network } , lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống... -
网络协议
{ appletalk } , Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập -
网络名
{ bitnet } , Tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, Canada, châu Âu -
网络病毒
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
网膜
{ omentum } , (giải phẫu) màng nối, mạch nối -
网膜检影法
{ retinoscopy } , sự soi màng lưới -
网膜状
{ retinitis } , (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc -
网膜的
{ omental } , (giải phẫu) (thuộc) màng nối -
网质
{ plastin } , (sinh vật học) plaxtin; chất hạt -
网鱼
{ netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn -
罕有
Mục lục 1 {infrequence } , sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên 2 {infrequency } , sự ít xảy ra, sự hiếm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.