Xem thêm các từ khác
-
美利诺丝绸
{ merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô -
美利诺呢绒
{ merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô -
美利诺羊
{ merino } , cừu mêrinô ((cũng) merino sheep), vải đen mêrinô, len sợi mêrinô -
美化
Mục lục 1 {beautify } , làm đẹp, tô điểm 2 {glorification } , sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp,... -
美化者
{ beautifier } , người làm đẹp, người tô điểm -
美化语调
{ euphonize } , làm cho êm tai, làm cho thuận tai, (ngôn ngữ học) làm hài âm -
美味
{ daintiness } , vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu... -
美味地
{ deliciously } , tuyệt vời, tuyệt diệu { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được -
美味的
Mục lục 1 {delicious } , thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái 2 {dulcet } , dịu dàng, êm ái, êm dịu (âm thanh) 3 {palatable... -
美国
Mục lục 1 {America } , (địa lý) châu Mỹ, như United States of America 2 {United States } , (the United States (of American)) (VT) US, USA Hoa... -
美国人
{ American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { Yankee } , người Mỹ, người Hoa kỳ -
美国化
{ americanisation } , sự Mỹ hoá { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ { Americanization... -
美国哲学家
{ dewey } , ướt sương,đẫm sương -
美国国民
{ jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)... -
美国式
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国所创
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国杉树
{ redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California) -
美国棕榈
{ macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ -
美国气质
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国的
{ American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { star -spangled } , lốm đốm sao { transatlantic }...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.