Xem thêm các từ khác
-
美国国民
{ jonathan } , táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), Giô,na,than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) ((cũng)... -
美国式
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国所创
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国杉树
{ redwood } , (bất kỳ) loại cây nào có gỗ màu đỏ (đặc biệt là cây tùng bách ở California) -
美国棕榈
{ macaw } , (động vật học) vẹt đuôi dài (Nam,Mỹ), cây cọ -
美国气质
{ yankeeism } , (ngôn ngữ học) từ ngữ đặc Mỹ -
美国的
{ American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ { star -spangled } , lốm đốm sao { transatlantic }... -
美国空军
{ air force } , (quân sự) không quân -
美国精神
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国西部
{ sourdough } , (Mỹ) bột nhào chua (để làm bánh mì), (Mỹ) người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở... -
美国风俗
{ Americanism } , từ ngữ đặc Mỹ, sự thân Mỹ -
美国黑人
{ afro -american } , thuộc người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi, người Mỹ da đen; người Mỹ nguồn gốc Châu phi -
美女
{ belle } , người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi { looker } , người nhìn, người xem, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp... -
美好
{ niceness } , sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi, sự tế... -
美好地
{ admirably } , đáng phục, đáng ngưỡng mộ { beautifully } , tốt đẹp, đáng hài lòng -
美好的
Mục lục 1 {beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp 2 {brave } , chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ),... -
美好的昔日
{ auld lang syne } , (Ê,cốt) ngày xưa, thuở xưa -
美好的色调
{ fine -tune } , (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp -
美妙
{ sweetness } , tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương; vẻ có duyên, vẻ... -
美妙地
{ adorably } , đáng mến, đáng yêu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.