Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

美洲的

{American } , (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 美洲虎

    { jaguar } , (động vật học) báo đốm Mỹ
  • 美洲豹

    { catamount } , giống mèo rừng { cougar } , (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử (Mỹ) { leopard } , (động vật học) con báo,...
  • 美满地

    { creditably } , đáng khen, đáng biểu dương
  • 美男子

    { Apollo } , thần A,pô,lông, thần mặt trời (thần thoại Hy lạp), (thơ ca) mặt trời, người đẹp trai { sheik } , tù trưởng,...
  • 美的东西

    { beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài
  • 美的音乐

    { melody } , giai điệu, âm điệu, du dương
  • 美观

    { blazonry } , nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ
  • 美观的

    { slinky } , lén, lẩn, uốn khúc, lượn vòng, uyển chuyển
  • 美语用法

    { americanise } , Mỹ hoá, cho nhập quốc tịch Mỹ, Mỹ hoá, dùng những từ ngữ đặc Mỹ
  • 美远志

    { senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
  • 美远志根

    { senega } , (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
  • 美金

    { dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô...
  • 美钞

    { dollar } , đồng đô la (Mỹ), (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon, thần đô la, thần tiền, khu vực đô la, chính sách đô...
  • 美颜术

    { facial } , (thuộc) mặt, sự xoa bóp mặt
  • 美食

    { cate } , (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu
  • 美食主义

    { epicurism } , tính sành ăn
  • 美食学的

    { gastronomic } , (thuộc) sự ăn ngon; sành ăn
  • 美食家

    Mục lục 1 {epicure } , người sành ăn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean) 2 {epicurean } , (thuộc) E,pi,cua, hưởng...
  • 美食法

    { gastronomy } , nghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn
  • 美食者

    { gormand } , ăn tham; ăn nhiều, người ăn tham; người ăn nhiều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top