- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
翅膀
{ pinion } , (kỹ thuật) bánh răng nhỏ, pinbông, đầu cánh, chót cánh, (thơ ca) cánh, lông cánh, cắt lông cánh, chặt cánh (chim... -
翅虫的幼虫
{ hellgrammite } , loại ấu trùng sống dưới nước ở bắc Mỹ dùng làm mồi câu -
翅鞘
Mục lục 1 {elytron } /\'elitrə/, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng) 2 {elytrum } , số nhiều elytra, cánh... -
翘曲
{ warp } , (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái... -
翘望
{ tiptoe } , đầu ngón chân, thấp thỏm chờ đợi, đi nhón chân, nhón chân -
翘着腿的
{ cross -legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi) -
翘起
{ Tilt } , độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn ((cũng) tilt,hammer), rất mau, hết... -
翠绿
{ verdancy } , màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu kinh nghiệm... -
翠绿的
{ verdant } , xanh lá cây, xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm -
翠绿色
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len -
翠绿色的
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len -
翠绿锂辉石
{ hiddenite } , (khoáng chất) hiđenit -
翠鸟
{ halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả { kingfisher } , (động vật học)... -
翠鸟的
{ halcyon } , (thần thoại,thần học) chim thanh bình, (động vật học) chim trả, thanh bình, êm ả -
翡翠
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len { jade } , ngọc bích,... -
翡翠的
{ emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước Ai,len -
翱翔
Mục lục 1 {hover } , sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự,... -
翻…的书页
{ Page } , trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ... -
翻…的页
{ leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
翻书页
{ leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.