- Từ điển Trung - Việt
肌柱
Xem thêm các từ khác
-
肌注
{ intramuscular } , <PHẫU> trong cơ -
肌痛
{ myalgia } , (y học) chứng đau cơ -
肌系统
{ musculation } , hệ cơ, sự vạm vỡ, vóc dáng nở nang -
肌纤维膜
{ sarcolemma } , màng bao cơ -
肌肉
{ beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người), (từ Mỹ,nghĩa... -
肌肉发达
{ muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang -
肌肉发达的
Mục lục 1 {hefty } , lực lưỡng, vạm vỡ, khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nặng 2 {muscular } , (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ,... -
肌肉弹性
{ tonicity } , tính chất bổ (của một chất, một vị thuốc); tính làm cho cường, tính cương, tính trương (của bắp thịt) -
肌肉抽搐
{ jerk } , cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú xoắn mạnh thình lình; cú thúc mạnh... -
肌肉抽筋
{ crick } , tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng, làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng) -
肌肉的
{ sarcous } , (thuộc) cơ; bằng thịt -
肌肉的弹性
{ tonus } , sức khoẻ; trương lực -
肌肉素
{ creatine } , cũng creatin, (sinh học) creatin -
肌肉组织
{ musculature } , hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...) -
肌肉结实
{ brawniness } , sự khoẻ mạnh, sự rắn chắc, sự nở nang -
肌肉结实的
{ brawny } , khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang -
肌肉萎缩
{ amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia { sweeny } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa) -
肌萎缩
{ amyotrophy } , như amyotrophia, như amyotrophia -
肌质
{ sarcoplasm } , chất thịt; chất cơ -
肌酐
{ creatinine } , (hoá học) creatinin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.