Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

肖像研究

{iconography } , sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...) { cubitus } , xương trụ; gân trụ...
  • 肘前的

    { antecubital } , trước khủyu; trước gân trụ (cánh)
  • 肘状

    { ancon } , (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...)
  • 肘脉

    { cubitus } , xương trụ; gân trụ cánh (côn trùng)
  • 肘部

    { elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay...
  • 肚子

    Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng...
  • 肚子疼

    { collywobbles } , (thông tục);(đùa cợt) tiếng sôi bụng
  • 肚子痛

    { stomachache } , sự đau bụng; sự đau trong ruột, sự đau trong dạ dày
  • 肚带

    { cinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều...
  • 肚杂

    { harslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn) { haslet } , bộ lòng (chủ yếu là lợn)
  • 肚脐

    { navel } , rốn, trung tâm
  • 肛侧板

    { paraproct } , mảnh bên hậu môn (côn trùng)
  • 肛周

    { crissum } , vùng quanh huyệt; vùng ổ nhớp
  • 肛道

    { proctodeum } , số nhiều proctodeums, proctodeae, ống hậu môn (phôi)
  • 肛门

    { anus } , (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít { fundament } , mông đít, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nền tảng, cơ sở
  • 肛门的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肛门附近的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn
  • 肝切除术

    { hepatectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ gan
  • 肝外的

    { extrahepatic } , (giải phẫu) ngoài gan
  • 肝样变

    { hepatization } , sự gan hoá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top