- Từ điển Trung - Việt
胆小鬼
{yellow dog } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đê tiện, người đáng khinh
{chicken } , gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ ngây thơ; cô gái ngây thơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay khu trục, (tục ngữ) chưa đẻ đã đặt tên, chim hải âu nhỏ, đó là công việc của họ
{craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn nhát
{piker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tay cờ bạc thận trọng, tay cờ bạc dè dặt
{poltroon } , kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy
{scaramouch } , (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng khoe khoang khoác lác, anh hùng rơm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
胆怯
Mục lục 1 {eeriness } , sự sợ sệt vì mê tín, tính kỳ lạ, tính kỳ quái 2 {mush } , hồ bột, chất đặc sệt, (từ Mỹ,nghĩa... -
胆怯地
{ fearfully } , sợ hãi, sợ sệt, lấm lét { shily } , nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn -
胆怯的
Mục lục 1 {faint-hearted } , nhút nhát, nhát gan 2 {lily-livered } , nhát gan; hèn nhát 3 {poltroon } , kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy... -
胆怯者
{ recreant } , (thơ ca) hèn nhát, phản bội, (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội -
胆战心惊
{ blue fear } , sự sợ xanh mắt -
胆汁
{ bile } , mặt, tính cáu gắt, chọc tức ai, làm ai phát cáu { gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi... -
胆汁的
{ biliary } , (thuộc) mật -
胆汁质的
{ bilious } , (thuộc) mật; có nhiều mật; mắc bệnh nhiều mật, hay gắt, bẳn tính, dễ cáu -
胆石病
{ cholelithiasis } , (y học) bệnh sỏi mật -
胆碱能的
{ cholinergic } , tác động kiểu colin -
胆管造影术
{ cholangiography } , (y học) phép chụp tia X đường mật -
胆结石
{ gall -stone } , (y học) sỏi mật -
胆量
Mục lục 1 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng... -
背
{ Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ... -
背义
{ treason } , sự làm phản, sự mưu phản -
背书
{ endorsement } , sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện), sự xác nhận; sự... -
背书人
{ endorser } , người chứng nhận (séc...), người chuyển nhượng (hối phiếu...) -
背侧的
{ dorsal } , (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng, hình sống lưng -
背信
{ infidelity } , sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity), sự không... -
背信地
{ perfidiously } , phản bội, lừa dối; không trung thành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.