Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

胡搅的

{mischievous } , hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡枝子属

    { lespedeza } , (thực vật) cây hồ chì, cây đậu mắt gà
  • 胡桃

    { walnut } , quả óc chó, (thực vật học) cây óc chó, gỗ cây óc chó
  • 胡桃色

    { nut -brown } , nâu sẫm
  • 胡桃钳

    { cracker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để đốt), (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ, tiếng đổ vỡ; sự...
  • 胡桐

    { poon } , (thực vật học) cây mù u
  • 胡椒嗪

    { piperazine } , (DượC học) piperazin
  • 胡椒子

    { peppercorn } , hội viên, tổ danh nghĩa
  • 胡椒的

    { peppery } , (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, châm biếm, chua cay { piperic } , thuộc hồ...
  • 胡椒粉

    { pepper } , hạt tiêu, hồ tiêu, (nghĩa bóng) điều chua cay, rắc tiêu vào, cho tiêu vào, rải lên, rắc lên, ném lên, bắn như...
  • 胡椒粉盒

    { pepperbox } ,caster) /\'pepə,kɑ:stə/ (pepper,castor) /\'pepə,kɑ:stə/, lọ hạt tiêu ((cũng) pepper,pot)
  • 胡瓜

    { cucumber } , (thực vật học) cây dưa chuột, quả dưa chuột, (xem) cool
  • 胡瓜鱼

    { smelt } , luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy), (động vật học) cá ôtme
  • 胡芦巴

    { fenugreek } , (thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
  • 胡荽

    { coriander } , cây rau mùi
  • 胡萝卜

    { carrot } , cây cà rốt; củ cà rốt, (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe
  • 胡萝卜色的

    { carroty } , đỏ hoe; có tóc đỏ hoe
  • 胡蒜

    { rocambole } , (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)
  • 胡蜂

    { wasp } , (động vật học) ong bắp cày
  • 胡言

    { boloney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điều nhảm nhí xằng bậy, chuyện vớ vẩn
  • 胡言乱语

    Mục lục 1 {abracadabra } , câu thần chú, lời nói khó hiểu 2 {balderdash } , lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top