Xem thêm các từ khác
-
胭红
{ cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) -
胭脂
{ rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn... -
胭脂虫
{ cochineal } , phẩm yên chi; phẩm son (chế từ xác khô con rệp son) -
胯骨
{ hip -bone } , (giải phẫu) xương chậu -
胰岛素
{ insulin } , (hoá học) Isulin { trypsin } , (sinh vật học) tripxin -
胰朊酶元
{ trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen -
胰淀粉酶
{ amylopsin } , (sinh vật học) Amilopxin (chất men tiêu hoá) -
胰脂酶
{ steapsin } , (sinh học) Xteapsin -
胰腺
{ pancreas } , (giải phẫu) tuỵ, tuyến tuỵ -
胰腺的
{ pancreatic } , (giải phẫu) (thuộc) tuỵ -
胰蛋白酶原
{ trypsinogen } , (sinh vật học) tripxinogen -
胱氨酸
{ cystine } , (hoá học) xystin -
胱氨酸尿症
{ cystinuria } , (y học) chứng đái xistin -
胳肢
{ tickle } , sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác buồn buồn (muốn cười), cù, làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn,... -
胳膊
{ arm } , cánh tay, tay áo, nhánh (sông...), cành, nhánh to (cây), tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục), chân trước (của... -
胳膊肘
{ elbow } , khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), ở cạnh nách ai, hay chè chén, sờn khuỷu, thủng khuỷu tay... -
胶
{ glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào { mucus... -
胶住
{ anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp -
胶体
{ colloid } , chất keo -
胶体悬液
{ suspensoid } , dạng treo; lơ lửng; huyền phù, thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.