- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胶住
{ anchylose } , làm cứng khớp, cứng khớp -
胶体
{ colloid } , chất keo -
胶体悬液
{ suspensoid } , dạng treo; lơ lửng; huyền phù, thể dạng treo; lơ lửng; huyền phù -
胶凝
{ gelatinization } , sự gelatin hoá -
胶凝作用
{ gelatinization } , sự gelatin hoá -
胶凝化作用
{ gelling } , sự đóng đông; sự keo hoá -
胶化
{ gel } , (hoá học) chất gien { pectization } , sự pectin hoá -
胶化体
{ gel } , (hoá học) chất gien -
胶合
{ agglutination } , sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính { glue } , keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng)... -
胶合剂
{ agglutinant } , chất dính -
胶合性的
{ agglutinative } , làm dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính -
胶合板
{ veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),... -
胶合的
{ agglutinate } , dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính, làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính; hoá... -
胶囊
{ capsule } , (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, (hoá học) nồi... -
胶土
{ puddle } , vũng nước (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo (để láng lòng kênh...), ((thường)... -
胶层
{ sub } , (thông tục) người cấp dưới, tàu ngầm, sự mua báo dài hạn, sự thay thế; người thay thế, (thông tục) đại diện... -
胶带
{ sellotape } , (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng... -
胶底运动靴
{ gumshoe } , (THGT) giày cao su, (LóNG) mật thám, (Mỹ) đi lén, đi rón rén -
胶木
{ bakelite } , bakêlit nhựa tổng hợp -
胶水
{ mucilage } , (sinh vật học) chất nhầy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.