- Từ điển Trung - Việt
胸襟狭窄的
Xem thêm các từ khác
-
胸部
Mục lục 1 {bosom } , ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm,... -
胸部丰满的
{ bosomy } , (phụ nữ) có ngực to { chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực... -
胸部大的
{ chesty } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ, (thông... -
胸部装饰
{ jabot } , ren, đăng ten (viền áo cánh đàn bà, ngực áo sơ mi đàn ông) -
胸针
{ brooch } , trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo) { ouch } , (từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu), ngọc nạm, kim cương... -
胸锁的
{ sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn -
胸革带
{ breastplate } , giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài -
胸饰
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
胸骨
{ breastbone } , (giải phẫu) xương ức { sternum } , (giải phẫu) xương ức -
胸骨柄的
{ presternal } , trước ức; thuộc mảnh trước ức -
胸骨的
{ sternal } , (giải phẫu) (thuộc) xương ức -
胸骨锁骨的
{ sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn -
胺化
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺化作用
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺类
{ amine } , (hoá học) Amin -
胺络物
{ ammine } , (hoá học) amin -
胼胝
{ callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần -
胼胝体沟
{ sulcus } , khe; rãnh nhỏ -
能
{ could } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,... -
能…的
{ capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.