- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
能应用的
{ applicable } , có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp -
能开的
{ openable } , có thể mở ra -
能忍耐的
{ endurable } , có thể chịu đựng được -
能想到的
{ thinkable } , có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được -
能手
Mục lục 1 {ACE } , (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên... -
能扩张的
{ expansible } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, (vật lý) giãn được -
能接纳的
{ receptive } , dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội -
能推理的
{ inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra -
能推论的
{ inferable } , có thể suy ra, có thể luận ra -
能操纵的
{ controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,... -
能整除
{ aliquot } , ước số -
能整除的
{ aliquot } , ước số -
能横过的
{ traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được -
能治疗的
{ treatable } , có thể thương lượng, có thể điều đình, có thể dàn xếp, có thể xử lý, có thể điều trị, có thể chữa -
能渗透的
{ porous } , rỗ, thủng tổ ong, xốp -
能源
{ energy } , nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực,... -
能潜水的
{ submersible } , có thể nhận chìm được, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tàu ngầm -
能理解
{ apprehensibility } , tính hiểu rõ được, tính thấy rõ được, tính lĩnh hội được -
能理解的
{ graspable } , có thể nắm chắc, có thể nắm chặt, có thể hiểu được, có thể nắm được (vấn đề...) -
能生产的
{ productive } , sản xuất, sinh sản, sinh sôi, sản xuất nhiều; sinh sản nhiều; màu mỡ, phong phú
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.