Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脉石

{gangue } , đất phế bỏ sau khi đã sàng lọc để lấy quặng


{Matrix } , (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới, (toán học) ma trận, (số nhiều) chất gian bào



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脉码调制

    { PCM } , điều biến mã xung
  • 脉管

    { aqueduct } , cống nước, (giải phẫu) cống { vas } , (giải phẫu) mạch; ống
  • 脉管学

    { angiology } , sự nghiên cứu mạch máu, mạch bạch huyết, (giải phẫu) học mạch học
  • 脉管状的

    { vasiform } , có hình lọ/hũ
  • 脉管的

    { vascular } , (giải phẫu) (thuộc) mạch (máu), (thực vật học) có mạch
  • 脉纹的排列

    { veining } , mạng đường vân gỗ, cách sắp xếp gân lá
  • 脉络

    { skeleton } , bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn (bài), người gầy da bọc xương, điều...
  • 脉络膜

    { choroid } , (giải phẫu) màng trạch
  • 脉络膜的

    { choroid } , (giải phẫu) màng trạch
  • 脉间的

    { intercostal } , (giải phẫu) ở giữa các xương sườn, gian sườn
  • { ridge } , chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dây (đồi, gò), lằn gợn (trên cát), luống (đất), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 脊板

    { epimere } , khúc cơ lưng
  • 脊柱

    { rachis } , (giải phẫu) trục, (thực vật học) cuống, thân ống (lông chim), cột sống { spine } , xương sống, (thực vật học)...
  • 脊柱侧凸

    { scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống
  • 脊柱侧弯

    { scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống
  • 脊柱前弯症

    { lordosis } , (y học) tật ưỡn lưng
  • 脊柱后凸

    { kyphos } , (y học) bướu gù
  • 脊柱炎

    { rachitis } , (y học) bệnh còi xương
  • 脊椎

    Mục lục 1 {backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn...
  • 脊椎之构成

    { vertebration } , sự phân đốt (thực vật), sự phân đốt sống (động vật), (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top