Xem thêm các từ khác
-
脊椎
Mục lục 1 {backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn... -
脊椎之构成
{ vertebration } , sự phân đốt (thực vật), sự phân đốt sống (động vật), (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc -
脊椎侧凸
{ scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống -
脊椎动物
{ vertebrate } /\'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống -
脊椎动物门
{ vertebrata } , loài động vật có xương sống -
脊椎炎
{ spondylitis } , viêm đốt sống -
脊椎的
{ vertebral } , (thuộc) đốt xương sống -
脊椎骨
{ vertebra } , (giải phẫu) đốt (xương) sống, cột sống -
脊索动物
{ chordate } , (sinh học) có dây sống -
脊索动物的
{ chordate } , (sinh học) có dây sống -
脊索动物门
{ Chordata } , (động vật học) nghành dây sống -
脊骨
{ chine } , (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, đỉnh (núi) -
脊骨的
{ spinal } , (thuộc) xương sống -
脊髓兴奋剂
{ spinant } , chất kích thích tủy sống -
脊髓炎
{ myelitis } , (y học) viêm tuỷ sống, viêm tuỷ -
脊髓痨的
{ tabetic } , (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet, mắc bệnh tabet, người mắc bệnh tabet -
脊髓空洞症
{ syringomyelia } , (y học) bệnh rỗng tủy sốn -
脊鳍鲸
{ finner } , cá voi lưng xám ((cũng) fin,back whale) -
脊齿型
{ lophodont } , (động vật) có răng kiểu méo -
脏家伙
{ crud } , đồ thừa cần tống khứ, kẻ gây khó chịu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.