Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

脊板

{epimere } , khúc cơ lưng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脊柱

    { rachis } , (giải phẫu) trục, (thực vật học) cuống, thân ống (lông chim), cột sống { spine } , xương sống, (thực vật học)...
  • 脊柱侧凸

    { scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống
  • 脊柱侧弯

    { scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống
  • 脊柱前弯症

    { lordosis } , (y học) tật ưỡn lưng
  • 脊柱后凸

    { kyphos } , (y học) bướu gù
  • 脊柱炎

    { rachitis } , (y học) bệnh còi xương
  • 脊椎

    Mục lục 1 {backbone } , xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn...
  • 脊椎之构成

    { vertebration } , sự phân đốt (thực vật), sự phân đốt sống (động vật), (nghĩa bóng) sự chia đốt, chia khúc, chắp khúc
  • 脊椎侧凸

    { scoliosis } , (y học) chứng vẹo xương sống
  • 脊椎动物

    { vertebrate } /\'və:tibritid/, có xương sống, động vật có xương sống
  • 脊椎动物门

    { vertebrata } , loài động vật có xương sống
  • 脊椎炎

    { spondylitis } , viêm đốt sống
  • 脊椎的

    { vertebral } , (thuộc) đốt xương sống
  • 脊椎骨

    { vertebra } , (giải phẫu) đốt (xương) sống, cột sống
  • 脊索动物

    { chordate } , (sinh học) có dây sống
  • 脊索动物的

    { chordate } , (sinh học) có dây sống
  • 脊索动物门

    { Chordata } , (động vật học) nghành dây sống
  • 脊骨

    { chine } , (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, đỉnh (núi)
  • 脊骨的

    { spinal } , (thuộc) xương sống
  • 脊髓兴奋剂

    { spinant } , chất kích thích tủy sống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top