- Từ điển Trung - Việt
脱疽的
Xem thêm các từ khác
-
脱皮
{ desquamate } , bóc vảy; tróc vảy { molt } , sự rụng lông, sự thay lông, rụng lông, thay lông (chim) { peel } , (sử học) tháp vuông... -
脱硝作用
{ denitration } , sự loại nitơ -
脱磷
{ dephosphorization } , (hoá học) sự loại phôtpho { dephosphorize } , (hoá học) loại phôtpho -
脱离
Mục lục 1 {absciss } , (toán học) độ hoành 2 {deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường,... -
脱离关系
{ renunciation } , sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ, sự hy sinh, sự quên mình { unlink } , tháo móc nối; tháo mắt xích -
脱离关系的
{ renunciative } , có ý từ bỏ, không nhận -
脱离啮合
{ ungear } , tháo bánh răng, không cài số (ô tô), tháo yên cương (ngựa) -
脱离国籍
{ expatriate } , eks\'pætrieit/, bị đày biệt xứ; bỏ xứ sở mà đi, người bị đày biệt xứ; người bỏ xứ sở mà đi, đày... -
脱离常规的
{ deviate } , trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời -
脱离常轨
{ aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường -
脱离常轨的
{ aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường -
脱离正道
{ aberrance } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường { aberrancy } , sự lầm lạc, (sinh vật học) sự khác thường -
脱离正道的
{ aberrant } , lầm lạc, (sinh vật học) khác thường -
脱离的
{ Off } , tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, nghèo, phong lưu, sung túc, lúc lúc, chốc... -
脱离者
{ seceder } , người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai -
脱离行列的
{ straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,... -
脱离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
脱粒
{ threshing } , sự đập (lúa) -
脱肠
{ hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị -
脱肠的
{ hernial } , (thuộc) thoát vị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.